Emission certificate
|
EURO II
|
Xe cơ sở
|
HINO Fm8JnSA
|
Động cơ
|
Nhãn hiệu
|
|
J08E - UF
|
Kiểu loại
|
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
|
Công suất lớn nhất
|
Kw/rpm
|
184/2500
|
Mômen xoắn cực đại
|
Kg.m/rpm
|
75/1500
|
Dung tích xi lanh
|
cm3
|
7684
|
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x cao )
|
mm
|
9740 x 2500 x 3410(*)
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4130+1300
|
Số người cho phép chở
|
Người
|
03
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
12.870
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
22.635
|
Cỡ lốp
|
inch
|
11.00R–20-16PR
|
Tốc tối đa
|
km/h
|
80
|
HỆ CHUYÊN DÙNG XE CUỐN ÉP RÁC
|
Vật liệu chính
|
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, chịu biến dạng cao.
|
Chỉ tiêu kỹ thuật
|
- Tỉ số ép rác : 1.8 với rác thải sinh hoạt thông thường.
- Cơ cấu khoá: Thân sau tự động khoá, mở khi nâng hạ
- BV môi trường : Kín khít, chống rò rỉ, có thùng thu nước rác
|
Thùng chứa
|
Kết cấu
|
Trụ vát, 4 mặt cong trơn
|
Nguyên lý xả rác
|
Đẩy xả trực tiếp thông qua xi lanh 4 tầng
|
Dung tích
|
m3
|
22
|
Chiều dày vỏ thùng
|
mm
|
4
|
Thân sau
|
Nguyên lý cuốn ép
|
Cơ cấu culít con trượt đảm bảo làm việc êm
|
Thể tích máng cuốn
|
m3
|
1,2
|
Liên kết
|
Cơ cấu khoá tự động, có gioăng cao su (chữ P) làm kín và giảm va đập
|
Cơ cấu
nạp rác
|
Càng gắp thùng
|
Có thể lắp lẫn các loại càng gắp đa dụng theo yêu cầu
|
Hệ thống
thuỷ lực
|
Lưu lượng bơm
|
cc/vòng
|
110
|
áp suất làm việc max
|
kG/cm2
|
220
|
Điều khiển
|
Tay gạt cơ khí
|