Tên xe / Mô-đen |
ISUZU / FVZ34QE4A/TUP-PN |
Công thức bánh xe |
6x4 |
Trọng lượng |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) |
14.300 |
Khối lượng bản thân(kg) |
9.505 |
Khối lượng toàn bộ(kg) |
24.000 |
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
Dài |
8.600 |
Rộng |
2.485 |
Cao |
3.190 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.115 + 1.370 |
Vết bánh xe ( Trước / sau) |
2.060/1.850 |
Kích thước xitec |
5.550/5.250 x 2.340 x 1.440 mm |
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
85 |
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
Lật được, tay lái trợ lực |
Điều hòa |
Điều hòa nhiệt độ 2 chiều, 01 Cổng USP, Radio |
Số chỗ ngồi |
03 người, 01 chỗ nằm |
Động cơ |
Mô-đen |
6HK1E4SC, động cơ ISUZU |
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng khí nạp |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) |
206/7.790 Ở vòng quay 2.400v/p |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV, |
Sát-xi |
Hộp số (ES11109) |
9 số tiến, 1 số lùi |
Số lá nhíp trục 1 |
Phụ thuộc, giảm chấn thủy lực, 07 lá |
Số lá nhíp trục 2 + 3 |
Phụ thuộc, 09 lá |
Lốp |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Số lượng |
10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Thùng xe và phụ kiện |
Dung tích xi-téc 14,3m3 chia làm 2 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm dày 5mm, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun nước rửa đường phía trước, vòi phun nước dập bụi, vòi phun nước hoa sen tưới cây phía sau, súng phun nước phía sau. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 24 Kw. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h. Điều khiển phun tưới bằng van khí nén lắp trên cabin. |
Phụ kiện |
Ống xả hàng 5m x 2 và đồ nghề theo xe. |