Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4DB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
Thể tích : |
3.907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96kW/ 2.900 v/ph |
Tính năng chuyển động : |
|
Tốc độ cực đại của xe |
120 (km/h) |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
28,98 (%) |
Hệ thống truyền lực : |
|
Li hợp : |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực trợ lực chân không |
Hộp số : |
Cơ khí, 5 số tiến + 1 lùi |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II: |
02/04 |
Lốp trước / sau: |
8.25-16, bánh đơn /8.25-16, bánh kép |
Hệ thống điện : |
|
Ắc quy : |
12Vx02-85AH |
Máy phát điện : |
24V – 40A |
Động cơ khởi động : |
24V - 5kW |
Hệ thống treo |
|
Treo trước : |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Treo sau : |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh công tác (phanh chân): |
Phanh chính với dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe |
Phanh dừng xe (phanh tay): |
Má phanh tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí. |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thùng xi téc: |
|
Kích thước bao ngoài thân xitéc (dài xrộngxcao): |
4600/4300x1750x1150 mm. |
Dung tích chứa : |
7000 Lít |
Chiều dày thân / đầu xitéc: |
4mm/5mm |
Vật liệu chế tạo: |
Thép CT3 |
Bơm nước: |
|
Nhãn hiệu, số loại : |
65QZ-40/50N |
Công suất bơm : |
9,25 (kw) |
Lưu lượng bơm: |
40 m3 /h ; cột áp 50 (m) |
Súng phun, van: |
|
Nhãn hiệu, số loại : |
QZ-40/50N |
Xuất xứ : |
Trung Quốc |
Hộp trích công suất : |
Theo xe cơ sở |
Phương pháp nạp, phun tưới nước: |
|
-
Nước được nạp vào bình thông qua bơm lắp đặt sẵn trên xe.
|
-
Phun,tưới : Thông qua áp lực bơm tới súng phun, đầu phun
|