Tên xe / Mô-đen |
DONGFENG /CSC5112GSS3 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Trọng lượng |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) |
6000 |
Khối lượng bản thân(kg) |
4405 |
Khối lượng toàn bộ(kg) |
10600 |
Kích thước |
Kích thước toàn xe
(mm) |
Dài |
7200 |
Rộng |
2180 |
Cao |
2470 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3800 |
Vết bánh xe ( Trước / sau) |
1750/1620 |
Kích thước xitec |
4120/3970 x 1800 x 1100 mm |
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
95 |
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
Lật được, tay lái trợ lực |
Điều hòa |
Có theo xe |
Số chỗ ngồi |
03 người |
Động cơ |
Mô-đen |
4DX23-140E5 ( FAW) |
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) |
105/3857 Ở vòng quay 2800v/p |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V, |
Sát-xi |
Hộp số (WLY6TS55B) |
6 số tiến, 1 số lùi |
Số lá nhíp trước (phụ thuộc) |
9 lá, giảm chấn thủy lực |
Số lá nhíp sau (phụ thuộc) |
11 + 8 |
Lốp |
Cỡ lốp |
8.25R20 |
Số lượng |
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Thùng xe và phụ kiện |
Dung tích xi-téc 6m3 chia làm 3 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm 5mm, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun nước rửa đường phía trước, vòi phun nước hoa sen tưới cây phía sau, súng phun nước phía sau,. Bơm nước 60QZF40/45, Công suất 11 Kw. cột áp 50m, lưu lượng 40m3/h |
Phụ kiện |
Ống xả hàng 4m x 2 và đồ nghề theo xe. |
Hệ thống an toàn và tiện nghi: Bàn phím tích hợp vô lăng. |