Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
ISB190 50 nhà sản xuất Cummins liên doanh Mỹ |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
Thể tích : |
5.900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
140 kW/ 2500v/ph |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
Hệ thống truyền lực : |
|
Li hợp : |
Ma sát khô, Thủy lực trợ lực khí nén |
Hộp số : |
Cơ khí, 8 số tiến + 2 lùi |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00R20, bánh đơn /10.00R20, bánh kép |
Số lượng : |
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
CaBin : |
|
Loại |
Lật được, tay lái trợ lực, radio, MP3, ghế bọc da |
Máy lạnh |
Có |
Hệ thống treo : |
|
Treo trước : |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thủy lực |
Treo sau : |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống phanh : |
|
Hệ thống phanh chính : |
Khí nén/Tang trống |
Loại phanh đỗ/vị trí tác động : |
Khí nén tới bầu tích năng/Bánh xe trục 2 |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thùng xi téc: |
|
Dung tích xi téc: |
Dung tích xi-téc 9m3 chia làm 3 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm dày 5mm, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun nước rửa đường phía trước, vòi hoa sen phun nước tưới cây, phun nước dập bụi phía sau, súng phun nước phía sau. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 24KW. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h. |
Phụ kiện |
Ống xả hàng 5mx2 và đồ nghề theo xe. |