Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6L310 - 50 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
Thể tích : |
8.424 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
228kW/ 2.200 v/ph |
Tính năng chuyển động : |
|
Tốc độ cực đại của xe |
120,11 (km/h) |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
41,30 (%) |
Hệ thống truyền lực : |
|
Li hợp : |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén. |
Hộp số : |
(10 số tiến + 2 lùi) , 2 tầng nhanh chậm |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04 |
Kích cỡ lốp: |
11.00R20 |
Hệ thống điện : |
|
Ắc quy : |
12Vx02-150 AH |
Máy phát điện : |
24V – 165Ah |
Động cơ khởi động : |
24V – 6,0kW |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trục 1 : |
Phụ thuộc, 03 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo trục 2 : |
Phụ thuộc, 03 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo trục 3 : |
Phụ thuộc, 04 lá nhíp |
Hệ thống treo trục 4 : |
Phụ thuộc, 04 lá nhíp |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh công tác (phanh chân): |
Phanh chính với dẫn động khí nén, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe. |
Phanh dừng xe (phanh tay): |
Khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3 và 4. |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Bồn xi téc : |
|
Dung tích xi téc : |
17m3 chia 2 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm 5mm, có vách ngăn chắn song, 02 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau,. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2KW. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h |
Phụ kiện : |
Ống xả hàng 7mx2 và đồ nghề theo xe. |