Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4D130-20 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
Thể tích : |
4.214 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96kW/ 2.800 v/ph |
Tính năng chuyển động : |
|
Tốc độ cực đại của xe |
88,79 (km/h) |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
21,98 (%) |
Hệ thống truyền lực : |
|
Li hợp : |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén. |
Hộp số : |
Cơ khí, 6 số tiến + 1 lùi |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25-20, bánh đơn /8.25-20, bánh kép |
Hệ thống điện : |
|
Ắc quy : |
12Vx02-85AH |
Máy phát điện : |
28V – 55A |
Động cơ khởi động : |
24V - 5kW |
Hệ thống treo |
|
Treo trước : |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thủy lực |
Treo sau : |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh công tác (phanh chân): |
Phanh chính với dẫn động khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe |
Phanh dừng xe (phanh tay): |
Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau. |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thùng xi téc: |
|
Dung tích xi téc: |
7,8m3, thép các-bon SS400 thân 4mm, đầu xi téc 5mm, 1 cổ lấy nước |
Bơm nước |
Nhãn hiệu YIFENG. Model 65QZ-40/50N, Công suất 9,25kw. cột áp 50m, lưu lượng 40m3/h |
Phụ kiện |
Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau, 02 đường ống hút nước dài 4,5m |
Phương pháp nạp,phun tưới nước |
Nạp : Nước được nạp vào bình thong qua bơm lắp đặt sẵn trên xe. Phun, tưới : Thông qua áp lực bơm tới súng phun, đầu phun |