Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
Thể tích : |
7.684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191kW/ 2.500 v/ph |
Tính năng chuyển động : |
|
Tốc độ cực đại của xe |
114,32 (km/h) |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
30,90 (%) |
Hệ thống truyền lực : |
|
Li hợp : |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén. |
Hộp số : |
Cơ khí, 6 số tiến + 1 lùi |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/: |
02/04/ |
Kích cỡ lốp : |
11.00R20 |
Hệ thống điện : |
|
Ắc quy : |
02 x (12V-65Ah) |
Máy phát điện : |
24 (V) – 60 (A) |
Động cơ khởi động : |
24V – 5 kW |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trước : |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thủy lực |
Hệ thống treo sau : |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh công tác (phanh chân): |
Cơ cấu phanh kiểu tang trống ở tất cả các bánh xe, dẫn động khí nén 2 dòng. |
Phanh dừng xe (phanh tay): |
Cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống, dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2. |
Phanh dự phòng: |
Phanh động cơ bằng đường khí xả. |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thùng xi téc: |
|
Dung tích xi téc: |
9m3, thép các-bon SS400 thân 4mm, đầu xi téc 5mm, 1 cổ lấy nước |
Bơm nước |
Nhãn hiệu 80QZF-60/90N, Công suất 22,2kw. Cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h |
Phụ kiện |
Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau, 02 đường ống hút nước dài 4m |
Phương pháp nạp,phun tưới nước |
Nạp : Nước được nạp vào bình thong qua bơm lắp đặt sẵn trên xe. Phun, tưới : Thông qua áp lực bơm tới súng phun, đầu phun |