Tên xe / Mô-đen |
DONGFENG / CSC5310GSS5 |
Công thức bánh xe |
8 x 4 (4 chân) |
Trọng lượng |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) |
17.500 |
Khối lượng bản thân(kg) |
12.370 |
Khối lượng toàn bộ(kg) |
30.000 |
Kích thước |
Kích thước toàn xe
(mm) |
Dài |
11.800 |
Rộng |
2.490 |
Cao |
3.150 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1.950 + 4.600 + 1.350 |
Vết bánh xe ( Trước / sau) |
2.040/1.860 |
Kích thước xitec |
7.800/7.640 x 2.160 x 1.340 mm |
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
Lật được ( Bằng cơ hoặc bằng thủy lực), tay lái trợ lực. |
Điều hòa |
Có theo xe, Radio |
Số chỗ ngồi |
02 người, 01 chỗ nằm |
Động cơ |
Mô-đen |
ISL8.9-340E51A (Động cơ Cummins liên doanh Mỹ) |
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen: 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) |
252/8.900 Ở vòng quay 2.100v/p |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V, |
Sát-xi |
Hộp số |
12 số tiến + 2 số lùi, 2 tầng nhanh chậm |
Số lá nhíp Trục 1 (phụ thuộc) |
3 lá, giảm chấn thủy lực |
Số lá nhíp Trục 2 (phụ thuộc) |
3 lá, giảm chấn thủy lực |
Số lá nhíp Trục 3,4 (phụ thuộc) |
4 lá |
Lốp |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Số lượng |
12+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Thùng xe và phụ kiện |
Dung tích xi-téc 17.500 lít, chia làm 4 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400, thân dày 4mm, chỏm 5mm, có vách chắn sóng, 02 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun hoa sen tưới cây phía sau, súng phun phía sau,. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2 Kw. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h. Điều khiển phun tưới bằng van khí nén lắp trên cabin. |
Phụ kiện |
Ống xả hàng 7m x 2 và đồ nghề theo xe. |