Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D6CC |
Loại động cơ: |
4kỳ, tăng áp, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng |
Thể tích : |
12.344 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
279kW/ 1.900 v/ph |
Tính năng chuyển động : |
|
Tốc độ cực đại của xe |
120 (km/h) |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
28,98 (%) |
Hệ thống truyền lực : |
|
Li hợp : |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số : |
H160S6 2x5.Cơ khí, 10 số tiến + 2 lùi |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: |
12R22.5, bánh đơn /12.R22.5, bánh kép |
Hệ thống điện : |
|
Ắc quy : |
12Vx02-85AH |
Máy phát điện : |
24V – 40A |
Động cơ khởi động : |
24V - 5kW |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trục 1: |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo trục 2: |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo trục 3 : |
Phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống treo trục 3 : |
Phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh công tác (phanh chân): |
Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe. |
Phanh dừng xe (phanh tay): |
Khí nén, lò xo tích năng tác động lên các bánh xe trục 2,3,4. |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thùng xi téc: |
|
Kích thước bao ngoài thân xitéc (dài xrộngxcao): |
7.850/7.700 x 2.150 x 1.320 mm. |
Dung tích chứa : |
17.200 Lít |
Chiều dày thân / đầu xitéc: |
4mm/5mm |
Vật liệu chế tạo: |
Thép SS400 |
Bơm nước: |
|
Nhãn hiệu, số loại : |
80QZ60/90N |
Công suất bơm : |
22,3 (kw) |
Lưu lượng bơm: |
60 m3 /h ; cột áp 90 (m) |
Súng phun, van: |
|
Đồng bộ với bơm |
|
Xuất xứ : |
Trung Quốc |
Hộp trích công suất : |
Theo xe cơ sở |
Phương pháp nạp, phun tưới nước: |
|
-
Nước được nạp vào bình thông qua bơm lắp đặt sẵn trên xe.
|
-
Phun,tưới : Thông qua áp lực bơm tới súng phun, đầu phun
|