Tên xe / Mô-đen |
DONGFENG / CSC5250GSSEV |
Công thức bánh xe |
6x2 |
Trọng lượng |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) |
15.000 |
Khối lượng bản thân(kg) |
8.805 |
Khối lượng toàn bộ(kg) |
24.000 |
Kích thước |
Tổng thể
(mm) |
Dài |
8.185 |
Rộng |
2.500 |
Cao |
3.400 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.520 + 1.350 |
|
Vết bánh xe ( Trước / sau) |
2.000/1.860 |
Kích thước xitec |
4.750/4.550 x 2.450 x 1.680 mm |
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
95 |
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
Lật được, tay lái trợ lực |
Điều hòa |
Có theo xe, Radio |
Số chỗ ngồi |
03 người, 01 chỗ nằm |
Động cơ |
Mô-đen |
YC6A270-50 (Động cơ YUCHAI) |
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) |
199/7.520 Ở vòng quay 2.300v/p |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V, |
Sát-xi |
Hộp số (8JS125TA) |
8 số tiến, 2 số lùi, 2 tầng nhanh chậm |
Số lá nhíp trục 1 |
Phụ thuộc, giảm chấn thủy lực, 9 lá |
Số lá nhíp trục 2 |
Phụ thuộc, Khí nén, 7 lá (Cầu nâng hạ lốp đơn) |
Số lá nhíp trục 3 |
Phụ thuộc, 10+8 lá |
Lốp |
Cỡ lốp |
12.00R20 |
Số lượng |
8+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Thùng xe và phụ kiện |
Dung tích xi-téc 15m3, chia làm 3 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm dày 5mm, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun nước rửa đường phía trước, vòi phun nước dập bụi, vòi phun nước hoa sen tưới cây phía sau, súng phun nước phía sau. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2 Kw. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h. |
Phụ kiện |
Ống xả hàng 4m x 2 và đồ nghề theo xe. |