Tên xe / Mô-đen |
DONGFENG / CSC5161GSS3 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Trọng lượng |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) |
9.400 |
Khối lượng bản thân(kg) |
6.405 |
Khối lượng toàn bộ(kg) |
16.000 |
Kích thước |
Tổng thể
(mm) |
Dài |
8.020 |
Rộng |
2.480 |
Cao |
2.950 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.330 |
|
Vết bánh xe ( Trước / sau) |
1.980/1.860 |
Kích thước xitec |
4.450/4.300 x 2.250 x 1.240 mm |
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
95 |
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
Lật được, tay lái trợ lực, 03 chỗ ngồi, 01 chỗ nằm. |
Điều hòa |
Có theo xe, Radio |
Động cơ |
Mô-đen |
ISB190 50 nhà sản xuất Cummins liên doanh Mỹ |
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) |
140/5.900 Ở vòng quay 2.500v/p |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V, |
Sát-xi |
Hộp số (8JS85T) |
8 số tiến, 2 số lùi, 2 tầng nhanh chậm |
Số lá nhíp trước (Phụ thuộc) |
9 lá, giảm chấn thủy lực |
Số lá nhíp sau (Phụ thuộc) |
10 + 8 |
Lốp |
Cỡ lốp |
10.00R20 |
Số lượng |
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Thùng xe và phụ kiện |
Dung tích xi-téc 9,4m3 chia làm 3 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm dày 5mm, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun nước rửa đường phía trước, vòi hoa sen phun nước tưới cây, phun nước dập bụi phía sau, súng phun nước phía sau. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 24KW, cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h. |
Phụ kiện |
Ống xả hàng 5m x 2 và đồ nghề theo xe. |