Tên xe / Mô-đen |
HYUNDAI / MIGHTY EX8 GT S2 E160/TUP-PN |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Trọng lượng |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) |
6.800 |
Khối lượng bản thân(kg) |
4.005 |
Khối lượng toàn bộ(kg) |
11.000 |
Kích thước |
Kích thước toàn xe
(mm) |
Dài |
7.000 |
Rộng |
2.200 |
Cao |
2.550 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.850 |
Vết bánh xe ( Trước / sau) |
1.730/1.680 |
Kích thước xitec |
4.220/4.000 x 1.880 x 1.120 (mm) |
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
Lật được, tay lái trợ lực, kính chỉnh điện, khóa cửa trung tâm. |
Điều hòa |
Điều hòa nhiệt độ có theo xe, Radio, AUX, USB |
Số chỗ ngồi |
03 người |
Động cơ |
Mô-đen |
Hyundai D4CC |
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen: 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) |
117/2.891 Ở vòng quay 3.000v/p |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV, |
Sát-xi |
Hộp số |
5 số tiến + 1 số lùi |
Số lá nhíp trục 1 |
Phụ thuộc, giảm chấn thủy lực, 3 lá |
Số lá nhíp trục 2 |
Phụ thuộc, 3 lá |
Lốp |
Cỡ lốp |
8.25-16 |
Số lượng |
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Thùng xe và phụ kiện |
Dung tích xi-téc 6.800 lít, chia làm 02 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm dày 5mm, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun hoa sen tưới cây phía sau, súng phun phía sau,. Bơm nước 60QZ40/50, cột áp 50m, lưu lượng 40m3/h |
Phụ kiện |
Ống xả hàng 4m x 2 và đồ nghề theo xe. |