Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6A270-50 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
Thể tích : |
7.520 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
199 kW/ 2.300v/ph |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
Hệ thống truyền lực : |
|
Li hợp : |
Ma sát khô, Thủy lực trợ lực khí nén |
Hộp số : |
Cơ khí, 10 số tiến + 2 lùi |
Lốp xe : |
|
Trục 1 : 02 Lốp, 11.00R20 |
Trục 2 : 04 Lốp, 11.00R20 |
Trục 3 : 04 Lốp, 11.00R20 |
|
Số lượng lốp : |
10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
CaBin : |
|
Loại |
Lật được, tay lái trợ lực, radio, MP3, ghế bọc da |
Máy lạnh |
Có |
Hệ thống treo : |
|
Trục 1 : |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thủy lực |
Trục 2/Trục 3: |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống phanh : |
|
Hệ thống phanh chính : |
Khí nén/Tang trống |
Loại phanh đỗ/vị trí tác động : |
Khí nén tới bầu tích năng/Bánh xe trục 2,3 |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thùng xi téc: |
|
Dung tích xi téc: |
13m3 chia 3 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm 5mm, có vách ngăn chắn song, 02 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau,. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2KW. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h |
Phụ kiện |
Ống xả hàng 6mx2 và đồ nghề theo xe. |