TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô hút chất thải
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
ISUZU
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Cabin
|
Cabin lật
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
4200 x 2130 x 2140
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3380
|
4
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
275
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
5.095
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5135
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
10.000
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
95
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
44
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 21 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
6.7
|
5
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 05 số tiến + 01 số lùi
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
4HK1 – TCG49
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Tỉ số nén
|
17,5.1
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
139/2800
|
5
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Trụ tròn
|
3
|
Dung tích bồn chứa
|
m3
|
7
|
4
|
Chất liệu làm thùng thép hợp kim
|
Mm
|
6 – 8
|
5
|
Chassi
|
Model
|
LWLDAR9G2FL003199
|
6
|
Vật liệu chính
|
- Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
- Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ
|
7
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước
|
8
|
Góc mở cửa sau của bồn
|
50º
|
9
|
Góc nâng của bồn
|
28 º
|
10
|
Bơm chân không
|
Model
|
5100GXWW
|
Độ hút sâu
|
9m
|
Lưu lượng
|
42 lít / giây
|
Loại Bơm
|
Bơm chân không
|
Áp suất làm việc
|
400 Pa
|
Công suất bơm
|
6 KW
|
|
|
Nhãn Hiệu
|
ISUZU – Theo xe
|