Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VB Euro 3 |
Loại động cơ: |
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
Thể tích : |
4,009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
150 (2.800 vòng/phút) |
Ly hợp |
Loại
|
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số |
Model
|
MYY6S |
Loại
|
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc |
Hệ thống lái
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Cỡ lốp
|
7.50-16-14PR |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
107 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
42.7 |
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
Tính năng khác |
Hệ thống phanh phụ trợ
|
Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
Hệ thống treo cầu sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
Cửa sổ điện
|
Có |
Khoá cửa trung tâm
|
Có |
CD&AM/FM Radio
|
Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
|
Có |