Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
7105
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3545
|
kG
|
- Cầu sau :
|
0 + 3560
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
13100
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
20400
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9690 x 2480 x 2585
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6930 x 2480 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4595 + 1100
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1855/1660
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D6GA
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5899cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
165 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
245/70 R19.5 /245/70 R19.5
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng, hạ đầu xe; Cơ cấu tời kéo, cơ cấu neo giữ và cầu dẫn kiểu gập; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|