STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
1
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
9.070 x 2.450 x 3.030
|
Kích thước lòng thùng (DxRx...)
|
mm
|
6.560 x 2.450 x ...
|
Vết bánh trước
|
mm
|
1,818
|
Vết bánh sau
|
mm
|
1,800
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
6,000
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
270
|
2
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng lượng không tải
|
kg
|
7,105
|
Tải trọng
|
kg
|
8,200
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
15,500
|
Số chổ ngồi
|
|
03
|
3
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
YC4E160-33
|
Loại
|
Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp
|
Dung tích xy lanh
|
cc
|
4,260
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
110 x 112
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/(vòng/phút)
|
160/2.600
|
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
Nm/(vòng/phút)
|
430/(1.400-1.800)
|
4
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
6 số tiến, 01 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số
|
6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814
iR: 6,061
|
5
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi
|
6
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê.
|
7
|
HỆ THỐNG TREO (trước/sau)
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
8
|
LỐP XE (trước/sau)
|
9.00-20/Dual9.00-20
|
9
|
ĐẶC TÍNH
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
26
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
11.5
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
90
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
220
|