ĐỘNG CƠ
|
QC480ZLQ / EURO 2
|
Loại
|
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng.Turbo Intercooler ,làm mát bằng nước.
|
Dung tích xilanh
|
1.809 cc
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
38 Kw/3.200 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
100 N.m/2.400 vòng/phút
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
|
Ly hợp
|
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Số tay
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực, gật gù
|
HỆ THỐNG PHANH (Trước /sau)
|
Tang trống / Tang trống
|
HỆ THỐNG TREO
|
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
LỐP XE
|
Chi tiết
|
Trước/Sau
|
600R13 / bánh đôi 600R13
|
KÍCH THƯỚC
|
|
Kích thước tổng thể(D x R x C)
|
4.020 x 1.580 x 1.920 mm
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
2.300 x 1.430 x 500 mm
|
Vệt bánh trước/Sau
|
-
|
Chiều dài cơ sở
|
2.300 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
180 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
|
Trọng lượng không tải
|
1.550 kg
|
Tải trọng
|
950 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
2.478 kg
|
Số chỗ ngồi
|
02
|
ĐẶC TÍNH
|
|
Khả năng leo dốc
|
≥ 43%
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
≤ 6,07 m
|
Tốc độ tối đa
|
79 km/h
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
40 L
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
8.3 L/100km
|