TT
|
THÔNG SỐ
|
ĐƠN VỊ
|
GIÁ TRỊ
|
I
|
Thông số chung
|
|
|
1.1
|
Kích thước chung (Dài x rộng x cao)
|
mm
|
8070 X 2300 X 2560
|
1.2
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4430
|
1.3
|
Vết bánh xe trước (sau)
|
mm
|
1785/1750
|
1.4
|
Khoảng sáng gầm
|
mm
|
230
|
1.5
|
Kích thước trong lòng thùng hàng
|
mm
|
6230 x 2080 x 550
|
1.6
|
Trọng lượng bản thân
|
KG
|
4510
|
1.7
|
Trọng tải
|
KG
|
5000
|
1.8
|
Số người trong buồng lái
|
Người
|
03
|
1.9
|
Trọng lượng toàn bộ
|
KG
|
9705
|
1.10
|
Góc dốc lớn nhất khắc phục được
|
%
|
22,8
|
1.11
|
Tốc độ chuyển động lớn nhất
|
Km/h
|
100
|
1.12
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài
|
M
|
9,74
|
II
|
Động cơ
|
-
|
YZ4105ZLQ
|
2.1
|
Loại nhiên liệu
|
-
|
Diezel
|
2.2
|
Số xilanh
|
-
|
04 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp và làm mát khí nạp
|
2.3
|
Dung tích xilanh
|
cm3
|
4087
|
2.4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/v/ph
|
90/2800
|
2.5
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
Nm/v/ph
|
350/1600
|
III
|
Hệ thống truyền lực
|
-
|
|
3.1
|
Hộp số
|
-
|
Cơ khí – năm cấp số tiến một cấp số lùi, điều khiển bằng tay
|
3.2
|
Tỷ số truyền các số
|
Ihi__
|
ih1= 5,591 ih2= 2,870
ih3= 1,607 ih4=1,000
ih5= 0,742 il = 5,045
|
3.3
|
Tỷ số truyền hộp số phụ
|
|
-
|
IV
|
Hệ thống lái
|
-
|
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực, dẫn động cơ khí
|
V
|
Hệ thống phanh
|
-
|
|
5.1
|
Phanh công tác
|
-
|
Má phanh tang trống
Khí nén hai dòng độc lập
|
5.2
|
Phanh dừng
|
-
|
Má phanh tang trống khí nén + lò xo tích năng. Tác động lên cầu chủ động
|
VI
|
Hệ thống treo
|
-
|
|
6.1
|
Hệ thống treo trước
|
-
|
Treo phụ thuộc, nhíp lá, Giảm chấn thuỷ lực
|
6.2
|
Hệ thống treo sau
|
-
|
Treo phụ thuộc, nhíp lá, Giảm chấn thuỷ lực
|
VII
|
Bánh xe và lốp
|
|
|
7.1
|
Số lốp xe
|
Chiếc
|
6 + 1
|
7.2
|
Kích thước lốp
|
Inch
|
8.25 - 20
|
VIII
|
Hệ thống điện
|
Vôn
|
24V
|