Ford Ecosport mới hiện đang có 2 phiên bản Trend lắp đặt động cơ 1,5L 5 xi-lanh hút khí tự nhiên và 2 phiên bản Titanium dùng động cơ EcoBoost 1.0L tăng áp.
Tháng vừa qua, Ford Ecosport đã tung ra một số phiên bản mới được lắp ráp trong nước, cụ thể là ở nhà máy Hải Dương. Dòng xe Ford Ecosport mới hiện đang có 5 biến thể với 2 phiên bản Trend lắp đặt động cơ 1,5L 5 xi-lanh hút khí tự nhiên và 2 phiên bản Titanium dùng động cơ EcoBoost 1.0L tăng áp.
Ford Ranger 2019 tại Mỹ.
Tạm thời, bảng giá xe Ford Ecosport tháng 5/2018 đang gồm 5 phiên bản: Ecosport 1.5 Ambiente MT giá 545 triệu, EcoSport Ambiente AT giá 569 triệu, EcoSport Trend 1.5 AT giá 593 triệu, Ecosport 1.5 Titanium giá 548 triệu và 1.0 Ecoboost 689 triệu.
Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng có thể đến đại lý gần nhất để được tư vấn và có giá tốt hơn.
Bảng giá ôtô Ford cập nhập tháng 5/2018
MT: Số sàn - AT: Số tự động
Công suất/vòng tua: 121/6000 - Đơn vị: triệu đồng.
Mẫu xe
|
Động cơ/Hộp số
|
Công suất
|
Momen xoắn
|
Giá bán đề xuất
|
Ecosport Ambiante
|
1.5L - 5MT
|
121/6000
|
150/4500
|
545
|
Ecosport Ambiante
|
1.5L - 6AT
|
121/6000
|
150/4500
|
569
|
Ecosport Trend
|
1.5L - 6AT
|
121/6000
|
150/4500
|
593
|
Ecosport Titanium
|
1.5L - 6AT
|
121/6000
|
150/4500
|
648
|
Ecosport Titanium
|
1.0L - 6AT
|
110/6000
|
140/4500
|
689
|
Fiesta Sport
|
1.5L - 6AT
|
113/6300
|
140/4400
|
564
|
Fiesta Titanium
|
1.5L - 6AT
|
113/6300
|
140/4400
|
560
|
Fiesta Fox Sport
|
1.5L - 6AT
|
125/6000
|
170/1400
|
616
|
Focus Ecoboost
|
1.5L - 6AT
|
178/6600
|
240/1600
|
770
|
Focus Ecoboost Trend
|
1.5L - 6AT
|
178/6600
|
240/1600
|
626
|
Everest Trend
|
2.2L - 6AT
|
160/3200
|
385/1600
|
1185
|
Everest 4x2 Titanium
|
2.2L - 6AT
|
160/3200
|
385/1600
|
1272
|
Everest 4x4 Titanium
|
3.2L - 6AT
|
200/3000
|
479/1750
|
1936
|
Ranger XL 4x4
|
2.2L - 6MT
|
123/3700
|
320/1600
|
634
|
Ranger XLS 4x2
|
2.2L - 6MT
|
123/3700
|
320/1600
|
659
|
Ranger XLS 4x2
|
2.2L - 6AT
|
123/3700
|
320/1600
|
685
|
Ranger XLT 4x4
|
2.2L - 6MT
|
123/3700
|
320/1600
|
790
|
Ranger Wildtrak 4x2
|
2.2L - 6AT
|
123/3700
|
320/1600
|
837
|
Ranger Wildtrak 4x4
|
2.2L - 6AT
|
123/3700
|
320/1600
|
866
|
Ranger Wildtrak 4x4
|
3.2L - 6AT
|
200/3000
|
470/1750
|
925
|
Explorer
|
2.3L - 6AT
|
273/5500
|
420/3000
|
2180
|